LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
05:03:15 - Thứ năm
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2923

Lịch âm 2923

Lịch Âm 2923 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2923

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Quý Mão 2923. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2923.
Với 12 tháng lịch của năm 2923 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2923

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2923

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
19
Quý Tỵ
29
20
Giáp Ngọ
30
21
Ất Mùi
31
22
Bính Thân
1
23/11
Đinh Dậu
2
24
Mậu Tuất
3
25
Kỷ Hợi
4
26
Canh Tý
5
27
Tân Sửu
6
28
Nhâm Dần
7
29
Quý Mão
8
1/12
Giáp Thìn
9
2
Ất Tỵ
10
3
Bính Ngọ
11
4
Đinh Mùi
12
5
Mậu Thân
13
6
Kỷ Dậu
14
7
Canh Tuất
15
8
Tân Hợi
16
9
Nhâm Tý
17
10
Quý Sửu
18
11
Giáp Dần
19
12
Ất Mão
20
13
Bính Thìn
21
14
Đinh Tỵ
22
15
Mậu Ngọ
23
16
Kỷ Mùi
24
17
Canh Thân
25
18
Tân Dậu
26
19
Nhâm Tuất
27
20
Quý Hợi
28
21
Giáp Tý
29
22
Ất Sửu
30
23
Bính Dần
31
24
Đinh Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2923

Lịch âm tháng 2 năm 2923

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
25/12
Mậu Thìn
2
26
Kỷ Tỵ
3
27
Canh Ngọ
4
28
Tân Mùi
5
29
Nhâm Thân
6
30
Quý Dậu
7
1/1
Giáp Tuất
8
2
Ất Hợi
9
3
Bính Tý
10
4
Đinh Sửu
11
5
Mậu Dần
12
6
Kỷ Mão
13
7
Canh Thìn
14
8
Tân Tỵ
15
9
Nhâm Ngọ
16
10
Quý Mùi
17
11
Giáp Thân
18
12
Ất Dậu
19
13
Bính Tuất
20
14
Đinh Hợi
21
15
Mậu Tý
22
16
Kỷ Sửu
23
17
Canh Dần
24
18
Tân Mão
25
19
Nhâm Thìn
26
20
Quý Tỵ
27
21
Giáp Ngọ
28
22
Ất Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2923

Lịch âm tháng 3 năm 2923

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
23/1
Bính Thân
2
24
Đinh Dậu
3
25
Mậu Tuất
4
26
Kỷ Hợi
5
27
Canh Tý
6
28
Tân Sửu
7
29
Nhâm Dần
8
1/2
Quý Mão
9
2
Giáp Thìn
10
3
Ất Tỵ
11
4
Bính Ngọ
12
5
Đinh Mùi
13
6
Mậu Thân
14
7
Kỷ Dậu
15
8
Canh Tuất
16
9
Tân Hợi
17
10
Nhâm Tý
18
11
Quý Sửu
19
12
Giáp Dần
20
13
Ất Mão
21
14
Bính Thìn
22
15
Đinh Tỵ
23
16
Mậu Ngọ
24
17
Kỷ Mùi
25
18
Canh Thân
26
19
Tân Dậu
27
20
Nhâm Tuất
28
21
Quý Hợi
29
22
Giáp Tý
30
23
Ất Sửu
31
24
Bính Dần
1
25/2
Đinh Mão
2
26
Mậu Thìn
3
27
Kỷ Tỵ
4
28
Canh Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2923

Lịch âm tháng 4 năm 2923

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
22
Giáp Tý
30
23
Ất Sửu
31
24
Bính Dần
1
25/2
Đinh Mão
2
26
Mậu Thìn
3
27
Kỷ Tỵ
4
28
Canh Ngọ
5
29
Tân Mùi
6
30
Nhâm Thân
7
1/3
Quý Dậu
8
2
Giáp Tuất
9
3
Ất Hợi
10
4
Bính Tý
11
5
Đinh Sửu
12
6
Mậu Dần
13
7
Kỷ Mão
14
8
Canh Thìn
15
9
Tân Tỵ
16
10
Nhâm Ngọ
17
11
Quý Mùi
18
12
Giáp Thân
19
13
Ất Dậu
20
14
Bính Tuất
21
15
Đinh Hợi
22
16
Mậu Tý
23
17
Kỷ Sửu
24
18
Canh Dần
25
19
Tân Mão
26
20
Nhâm Thìn
27
21
Quý Tỵ
28
22
Giáp Ngọ
29
23
Ất Mùi
30
24
Bính Thân
1
25/3
Đinh Dậu
2
26
Mậu Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2923

Lịch âm tháng 5 năm 2923

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
20
Nhâm Thìn
27
21
Quý Tỵ
28
22
Giáp Ngọ
29
23
Ất Mùi
30
24
Bính Thân
1
25/3
Đinh Dậu
2
26
Mậu Tuất
3
27
Kỷ Hợi
4
28
Canh Tý
5
29
Tân Sửu
6
30
Nhâm Dần
7
1/4
Quý Mão
8
2
Giáp Thìn
9
3
Ất Tỵ
10
4
Bính Ngọ
11
5
Đinh Mùi
12
6
Mậu Thân
13
7
Kỷ Dậu
14
8
Canh Tuất
15
9
Tân Hợi
16
10
Nhâm Tý
17
11
Quý Sửu
18
12
Giáp Dần
19
13
Ất Mão
20
14
Bính Thìn
21
15
Đinh Tỵ
22
16
Mậu Ngọ
23
17
Kỷ Mùi
24
18
Canh Thân
25
19
Tân Dậu
26
20
Nhâm Tuất
27
21
Quý Hợi
28
22
Giáp Tý
29
23
Ất Sửu
30
24
Bính Dần
31
25
Đinh Mão
1
26/4
Mậu Thìn
2
27
Kỷ Tỵ
3
28
Canh Ngọ
4
29
Tân Mùi
5
30
Nhâm Thân
6
1/5
Quý Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2923

Lịch âm tháng 6 năm 2923

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
25
Đinh Mão
1
26/4
Mậu Thìn
2
27
Kỷ Tỵ
3
28
Canh Ngọ
4
29
Tân Mùi
5
30
Nhâm Thân
6
1/5
Quý Dậu
7
2
Giáp Tuất
8
3
Ất Hợi
9
4
Bính Tý
10
5
Đinh Sửu
11
6
Mậu Dần
12
7
Kỷ Mão
13
8
Canh Thìn
14
9
Tân Tỵ
15
10
Nhâm Ngọ
16
11
Quý Mùi
17
12
Giáp Thân
18
13
Ất Dậu
19
14
Bính Tuất
20
15
Đinh Hợi
21
16
Mậu Tý
22
17
Kỷ Sửu
23
18
Canh Dần
24
19
Tân Mão
25
20
Nhâm Thìn
26
21
Quý Tỵ
27
22
Giáp Ngọ
28
23
Ất Mùi
29
24
Bính Thân
30
25
Đinh Dậu
1
26/5
Mậu Tuất
2
27
Kỷ Hợi
3
28
Canh Tý
4
29
Tân Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2923

Lịch âm tháng 7 năm 2923

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
23
Ất Mùi
29
24
Bính Thân
30
25
Đinh Dậu
1
26/5
Mậu Tuất
2
27
Kỷ Hợi
3
28
Canh Tý
4
29
Tân Sửu
5
1/6
Nhâm Dần
6
2
Quý Mão
7
3
Giáp Thìn
8
4
Ất Tỵ
9
5
Bính Ngọ
10
6
Đinh Mùi
11
7
Mậu Thân
12
8
Kỷ Dậu
13
9
Canh Tuất
14
10
Tân Hợi
15
11
Nhâm Tý
16
12
Quý Sửu
17
13
Giáp Dần
18
14
Ất Mão
19
15
Bính Thìn
20
16
Đinh Tỵ
21
17
Mậu Ngọ
22
18
Kỷ Mùi
23
19
Canh Thân
24
20
Tân Dậu
25
21
Nhâm Tuất
26
22
Quý Hợi
27
23
Giáp Tý
28
24
Ất Sửu
29
25
Bính Dần
30
26
Đinh Mão
31
27
Mậu Thìn
1
28/6
Kỷ Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2923

Lịch âm tháng 8 năm 2923

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
22
Quý Hợi
27
23
Giáp Tý
28
24
Ất Sửu
29
25
Bính Dần
30
26
Đinh Mão
31
27
Mậu Thìn
1
28/6
Kỷ Tỵ
2
29
Canh Ngọ
3
30
Tân Mùi
4
1/7
Nhâm Thân
5
2
Quý Dậu
6
3
Giáp Tuất
7
4
Ất Hợi
8
5
Bính Tý
9
6
Đinh Sửu
10
7
Mậu Dần
11
8
Kỷ Mão
12
9
Canh Thìn
13
10
Tân Tỵ
14
11
Nhâm Ngọ
15
12
Quý Mùi
16
13
Giáp Thân
17
14
Ất Dậu
18
15
Bính Tuất
19
16
Đinh Hợi
20
17
Mậu Tý
21
18
Kỷ Sửu
22
19
Canh Dần
23
20
Tân Mão
24
21
Nhâm Thìn
25
22
Quý Tỵ
26
23
Giáp Ngọ
27
24
Ất Mùi
28
25
Bính Thân
29
26
Đinh Dậu
30
27
Mậu Tuất
31
28
Kỷ Hợi
1
29/7
Canh Tý
2
1/8
Tân Sửu
3
2
Nhâm Dần
4
3
Quý Mão
5
4
Giáp Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2923

Lịch âm tháng 9 năm 2923

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
27
Mậu Tuất
31
28
Kỷ Hợi
1
29/7
Canh Tý
2
1/8
Tân Sửu
3
2
Nhâm Dần
4
3
Quý Mão
5
4
Giáp Thìn
6
5
Ất Tỵ
7
6
Bính Ngọ
8
7
Đinh Mùi
9
8
Mậu Thân
10
9
Kỷ Dậu
11
10
Canh Tuất
12
11
Tân Hợi
13
12
Nhâm Tý
14
13
Quý Sửu
15
14
Giáp Dần
16
15
Ất Mão
17
16
Bính Thìn
18
17
Đinh Tỵ
19
18
Mậu Ngọ
20
19
Kỷ Mùi
21
20
Canh Thân
22
21
Tân Dậu
23
22
Nhâm Tuất
24
23
Quý Hợi
25
24
Giáp Tý
26
25
Ất Sửu
27
26
Bính Dần
28
27
Đinh Mão
29
28
Mậu Thìn
30
29
Kỷ Tỵ
1
1/9
Canh Ngọ
2
2
Tân Mùi
3
3
Nhâm Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2923

Lịch âm tháng 10 năm 2923

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
26
Bính Dần
28
27
Đinh Mão
29
28
Mậu Thìn
30
29
Kỷ Tỵ
1
1/9
Canh Ngọ
2
2
Tân Mùi
3
3
Nhâm Thân
4
4
Quý Dậu
5
5
Giáp Tuất
6
6
Ất Hợi
7
7
Bính Tý
8
8
Đinh Sửu
9
9
Mậu Dần
10
10
Kỷ Mão
11
11
Canh Thìn
12
12
Tân Tỵ
13
13
Nhâm Ngọ
14
14
Quý Mùi
15
15
Giáp Thân
16
16
Ất Dậu
17
17
Bính Tuất
18
18
Đinh Hợi
19
19
Mậu Tý
20
20
Kỷ Sửu
21
21
Canh Dần
22
22
Tân Mão
23
23
Nhâm Thìn
24
24
Quý Tỵ
25
25
Giáp Ngọ
26
26
Ất Mùi
27
27
Bính Thân
28
28
Đinh Dậu
29
29
Mậu Tuất
30
30
Kỷ Hợi
31
1/10
Canh Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2923

Lịch âm tháng 11 năm 2923

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
2/10
Tân Sửu
2
3
Nhâm Dần
3
4
Quý Mão
4
5
Giáp Thìn
5
6
Ất Tỵ
6
7
Bính Ngọ
7
8
Đinh Mùi
8
9
Mậu Thân
9
10
Kỷ Dậu
10
11
Canh Tuất
11
12
Tân Hợi
12
13
Nhâm Tý
13
14
Quý Sửu
14
15
Giáp Dần
15
16
Ất Mão
16
17
Bính Thìn
17
18
Đinh Tỵ
18
19
Mậu Ngọ
19
20
Kỷ Mùi
20
21
Canh Thân
21
22
Tân Dậu
22
23
Nhâm Tuất
23
24
Quý Hợi
24
25
Giáp Tý
25
26
Ất Sửu
26
27
Bính Dần
27
28
Đinh Mão
28
29
Mậu Thìn
29
1/11
Kỷ Tỵ
30
2
Canh Ngọ
1
3/11
Tân Mùi
2
4
Nhâm Thân
3
5
Quý Dậu
4
6
Giáp Tuất
5
7
Ất Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2923

Lịch âm tháng 12 năm 2923

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
1/11
Kỷ Tỵ
30
2
Canh Ngọ
1
3/11
Tân Mùi
2
4
Nhâm Thân
3
5
Quý Dậu
4
6
Giáp Tuất
5
7
Ất Hợi
6
8
Bính Tý
7
9
Đinh Sửu
8
10
Mậu Dần
9
11
Kỷ Mão
10
12
Canh Thìn
11
13
Tân Tỵ
12
14
Nhâm Ngọ
13
15
Quý Mùi
14
16
Giáp Thân
15
17
Ất Dậu
16
18
Bính Tuất
17
19
Đinh Hợi
18
20
Mậu Tý
19
21
Kỷ Sửu
20
22
Canh Dần
21
23
Tân Mão
22
24
Nhâm Thìn
23
25
Quý Tỵ
24
26
Giáp Ngọ
25
27
Ất Mùi
26
28
Bính Thân
27
29
Đinh Dậu
28
30
Mậu Tuất
29
1/12
Kỷ Hợi
30
2
Canh Tý
31
3
Tân Sửu
1
4/12
Nhâm Dần
2
5
Quý Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2923
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2923 âm lịch 2923 tết 2923 lịch tết 2923 tết nguyên đán 2923 lịch âm dương 2923

Ngày lễ, Sự kiện năm 2923

Ngày lễ dương lịch năm 2923

Dương lịch Tên ngày
1/1/2923
Tết Dương lịch
9/1/2923
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2923
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2923
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2923
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2923
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2923
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2923
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2923
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2923
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2923
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2923
Tết Thanh minh
22/4/2923
Ngày Trái đất
30/4/2923
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2923
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2923
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2923
Ngày của mẹ
19/5/2923
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2923
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2923
Ngày của cha
21/6/2923
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2923
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2923
Ngày dân số thế giới
27/7/2923
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2923
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2923
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2923
Ngày Quốc Khánh
10/9/2923
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2923
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2923
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2923
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2923
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2923
Ngày Hallowen
9/11/2923
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2923
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2923
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2923
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2923
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2923
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2923
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2923

Âm lịch Tên ngày
1/1/2923
Tết Nguyên Đán
13/1/2923
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2923
Tết Nguyên tiêu
2/2/2923
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2923
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2923
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2923
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2923
Tết Hàn thực
14/4/2923
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2923
Lễ Phật Đản
5/5/2923
Tết Đoan Ngọ
3/6/2923
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2923
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2923
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2923
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2923
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2923
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2923
Vu Lan
1/8/2923
Tết Katê
15/8/2923
Tết Trung Thu
9/9/2923
Tết Trùng Cửu
10/10/2923
Tết Trùng Thập
15/11/2923
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2923
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2923
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2923

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Quý Mão 2923

Năm Quý Mão 2923 là năm Con Mèo

Thời gian bắt đầu của năm Quý Mão 2923 bắt đầu từ ngày 7/2/2923 tới hết ngày 26/01/2924 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2923 đến hết ngày 29/12/2923. Tổng cộng 353 ngày.

Mèo tượng trưng cho những người ăn nói nhẹ nhàng, nhiều tài năng, nhiều tham vọng và sẽ thành công trên con đường học vấn. Họ rất xung khắc với người tuổi Tý. Người tuổi Mão có tinh thần mềm dẻo, tính kiên nhẫn và biết chờ thời cơ trước khi hành động.
Người được con Mèo thủ mạng sẽ là người có ý chí mạnh, giàu cảm xúc, chu đáo, tự tin và khiêm tốn. Họ là thường có nhiều bạn bè và thích có một cuộc sống dễ chịu và thoải mái. Tuy nhiên, họ cũng là người có thể đưa ra những lời khuyên mạnh mẽ và hợp lý.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.